Wave Alpha 110cc

Phiên bản và màu sắc

Giá xe

Liên hệ mua xe ngay

1900 63 39 38

Chi tiết xe

Thiết kế
Phiên bản đặc biệt mới

Ấn tượng với màu đen mờ trẻ trung, cao cấp và độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động, khác biệt và thời thượng.

Tem xe cá tính mới

Thân xe được thiết kế tem đặc biệt khi pha trộn hài hòa logo cách điệu “Wave alpha” và nền họa tiết khỏe khoắn với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế hiện lên mới lạ và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính.

 
Mặt đồng hồ dễ quan sát

Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.

Động cơ - Công nghệ
Động cơ 110cc

Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.

 

Tiện ích - An toàn
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên.

 

 

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

 

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân
97kg
Dài x Rộng x Cao
1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.224mm
Độ cao yên
769mm
Khoảng sáng gầm xe
138mm
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,12 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
1 lít (khi rã máy)
0,8 lít (khi thay nhớt)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,9 lít/100 km
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động
Điện/ Đạp chân
Moment cực đại
8,44 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,1cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén
9,0 : 1
Lịch sử đời xe