Future 125 FI

Phiên bản và màu sắc

Giá xe

Liên hệ mua xe ngay

1900 63 39 38

Chi tiết xe

Thiết kế
Diện mạo mới

Phiên bản mới và màu xe mới hiện đại, tinh tế.

Mặt đồng hồ

Được lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác.

Logo “Future” 3D

Logo “Future” 3D cao cấp, làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe

Đèn pha LED

Đèn pha LED với thiết kế nổi bật có cường độ ánh sáng mạnh, giúp di chuyển an tâm hơn khi đi vào ban đêm.

Động cơ - Công nghệ
Động cơ 125cc

Động cơ 125cc truyền thống của Honda được áp dụng trên Future vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc.

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được kế thừa từ phiên bản trước luôn là một lý do lớn nhất khiến khách hàng lựa chọn Future

Tiện ích - An toàn
Ổ khoá 4 trong 1

Ổ khoá hiện đại 4 trong 1, bao gồm khoá điện, khoá từ, khoá cổ và khoá yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét.

Hộc đựng đồ

Hộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng khi vận hành xe

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng, đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, giúp khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố được nâng cao

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân
104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao
1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.258 mm
Độ cao yên
756 mm
Khoảng sáng gầm xe
133 mm
Dung tích bình xăng
4,6 lít
Kích cỡ lốp trước/sau
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Loại động cơ
Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh
Công suất tối đa
6,83 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0.9 lít khi rã máy
0,7 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,54 lít/100km
Loại truyền động
4 số tròn
Hệ thống khởi động
Điện & đạp chân
Moment cực đại
10,2 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,9 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4 x 57,9 mm
Tỷ số nén
9,3 : 1
Lịch sử đời xe